Characters remaining: 500/500
Translation

dâu nam giản

Academic
Friendly

Từ "dâu nam giản" trong tiếng Việt ý nghĩa chỉ về người con dâu trung hậu, đảm đang, thường được dùng để khen ngợi những người phụ nữ trách nhiệm trong gia đình, chăm sóc lo lắng cho mọi thứ trong tổ ấm của mình.

Định nghĩa chi tiết:
  • Dâu: có nghĩa là con dâu, tức là vợ của con trai trong một gia đình.
  • Nam: trong ngữ cảnh này, "nam" có thể hiểu từ "phía nam", liên quan đến một vùng miền, nhưng trong từ này, không nhấn mạnh vị trí chủ yếu chỉ về hình ảnh người phụ nữ đảm đang.
  • Giản: có nghĩagiản dị, thể hiện sự mộc mạc, không cầu kỳ.
Ý nghĩa:

"Dâu nam giản" thường được hiểu người con dâu không chỉ đức tính tốt, còn khả năng quản lý chăm sóc tốt cho gia đình, thể hiện qua những công việc nội trợ hàng ngày. Gốc từ của cụm từ này được lấy từ một bài thơ trong "Kinh Thi" với hình ảnh người phụ nữ hái rau, thể hiện sự cần cù đảm đang.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • " ấy một dâu nam giản, luôn chăm sóc gia đình lo lắng cho mọi người."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong xã hội hiện đại, vai trò của dâu nam giản vẫn rất quan trọng, khi họ không chỉ người nội trợ còn người quản lý tài chính trong gia đình."
Phân biệt các biến thể:
  • Dâu hiền thục: cũng chỉ những người con dâu phẩm hạnh tốt, nhưng nhấn mạnh vào sự hiền lành thục nữ.
  • Dâu con: từ này không mang nghĩa khen ngợi như "dâu nam giản", chỉ đơn giản chỉ con dâu trong gia đình.
Từ đồng nghĩa, từ gần giống:
  • Người vợ đảm đang: cũng chỉ những người phụ nữ chăm sóc gia đình, nhưng có thể không nhất thiết phải con dâu.
  • Người mẹ: có thể những đặc điểm tương tự như chăm sóc, lo lắng, nhưng không giới hạn trong vai trò con dâu.
Từ liên quan:
  • Gia đình: nơi người phụ nữ đảm đang vai trò quan trọng.
  • Nội trợ: công việc những người "dâu nam giản" thường thực hiện.
Kết luận:

"Dâu nam giản" không chỉ đơn thuần một từ miêu tả vai trò trong gia đình, còn mang trong mình những giá trị văn hóa sâu sắc về trách nhiệm phẩm hạnh của người phụ nữ trong xã hội Việt Nam.

  1. Người con dâu trung hậu, đảm đang, lấy ý từ kinh Thi: "Hái rau tần từ bờ suối phía Nam", thơ khen người vợ trẻ đảm đang lo việc nội trợ

Comments and discussion on the word "dâu nam giản"